Có 4 kết quả:

梗直 gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ耿直 gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ鯁直 gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ鲠直 gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ

1/4

gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耿直[geng3 zhi2]

gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) honest
(2) frank
(3) candid

Từ điển Trung-Anh

variant of 耿直[geng3 zhi2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 耿直[geng3 zhi2]